Nhà ở đơn lập, Suurikylänpolku, 6
16230 Artjärvi Kk, Artjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Irina S Hämäläinen
Đại lý bất động sản
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
140.000 € (3.826.697.905 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
153.7 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657845 |
---|---|
Giá bán | 140.000 € (3.826.697.905 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 153.7 m² |
Tổng diện tích | 163.7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng bí mật Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công Phòng tiện ích Sân hiên Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Đường phố, Ngoại ô, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 560-425-13-57 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
970,17 €
26.518.196,47 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1737 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 253 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 4.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 107 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Chi phí khác | 22 € (601.338 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Công chứng viên | 150 € (4.100.033 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!