Nhà ở đơn lập, Vilkkiläntie 181
49900 Virolahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Henna Hytönen
Đại lý bất động sản
Habita Kotka
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
435.000 € (11.937.453.386 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657834 |
---|---|
Giá bán | 435.000 € (11.937.453.386 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Tổng diện tích | 200 m² |
Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân thượng bằng kính Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Hầm mát (Hầm rượu) Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Vườn, Rừng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Đá |
Các cải tạo |
Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 935-430-1-87 |
Diện tích lô đất. | 3100 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Bờ biển. | 101 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (631.176 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!