Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Kappelikatu

92100 Raahe, Yritysperä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Joni Taskila

Joni Taskila

Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Raahe
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
285.000 € (7.827.409.565 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
196 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 657793
Giá bán 285.000 € (7.827.409.565 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 2
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 196 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Nhà để xe
Tính năng Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi
Không gian Phòng khách
Phòng bếp
Phòng ngủ
Sảnh
Phòng tiện ích
Phòng tắm
Phòng tắm hơi
Nhà vệ sinh
Sân thượng bằng kính
Ban công bằng kính
Các tầm nhìn Sân, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thành phố
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Internet cáp quang, Ăng ten
Các bề mặt sàn Ván gỗ, Gạch lát
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2013
Lễ khánh thành 2013
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các khu vực chung Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe
Số tham chiếu bất động sản 678-22-102-20
Thuế bất động sản mỗi năm 1.414,46 €
38.847.571 ₫
Thế chấp bất động sản 480.000 € (13.183.005.583,68 ₫)
Diện tích lô đất. 853 m²
Số lượng tòa nhà. 3
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 0.5 ki lô mét  
Câu lạc bộ sức khỏe 0.5 ki lô mét  
Trường học 0.8 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 1 ki lô mét  
Trường học 1 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 0.6 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 1 ki lô mét  

Phí

Cấp nhiệt %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Thuế bất động sản %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Viễn thông %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Công chứng viên 128 € (3.515.468 ₫)
Phí đăng ký 161 € (4.421.800 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!