chung cư, Fann Résidence, Dakar Sénégal
10 200 Almadies
Become a tenant of a high-end apartment, 3 bedrooms with bathrooms, a semi-equipped kitchen, a large living room, a guest toilet and a domestic toilet, a terrace overlooking the sea, at Résidence Molando in Fann Mermoz, Dakar.
Phí thuê
3.000.000 CFA / tháng (141.309.777 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
230 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 657768 |
|---|---|
| Phí thuê | 3.000.000 CFA / tháng (141.309.777 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 230 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Tính năng | Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Sea |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Marble, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Hot-plate, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Định giá | 3 bedrooms - 3 bathrooms - semi-equipped kitchen - Laundry room - storage room - living room - terrace - sea view |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2024 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng |
Bê tông
Concrete Tile |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Ceramic tile, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền |
Concrete, Tile concrete, Brick |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed, Garage, Parking hall, Laundry room |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
1 ki lô mét https://www.facebook.com/seaplaza/ |
|---|---|
| University |
1 ki lô mét https://www.ucad.sn/ |
| Beach | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Golf | 3 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
|---|