Rauhankatu 4
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 657552 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 349.000 € (10.677.100.212 ₫) |
| Giá bán | 36.109 € (1.104.697.454 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 312.891 € (9.572.402.758 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space, Workspace |
| Tầng | 2 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 370 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Rauhankatu 4 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 6.174 |
| Số lượng chỗ ở | 116 |
| Diện tích chỗ ở | 4763 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 20 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 1519 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 12.267,5 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1939 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1939 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Khóa 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Thang máy 1999 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-1-5-1 |
| Người quản lý | Kotkan Isännöintipalvelu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Juha Ranta p. 0500 659 064 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 2901 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 22 € / tháng (673.055,03 ₫) / người |
|---|---|
| Maintenance | 1.694,2 € / tháng (51.831.355,81 ₫) |
| Charge for financial costs | 2.088,2 € / tháng (63.885.159,49 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!