Nhà ở đơn lập, Ketotie 2
97140 Muurola
A two-bedroom detached house with a condition inspection in a tranquil area in Muurola. The yard building includes a garage, a cold storage room, and a woodshed. The backyard offers a view of the forest landscape. Heating is provided by wood and electricity. For further information, please contact Sari Alaruikka at +358 50 4200793 or sari.alaruikka@habita.com.
Xem bất động sản: %ngày%
15:15 – 15:45
Sari Alaruikka
Đại lý bất động sản
Habita Rovaniemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
69.000 € (1.913.033.175 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657407 |
---|---|
Giá bán | 69.000 € (1.913.033.175 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (8 thg 5, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Cửa ngoài 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 698-406-5-238 |
Diện tích lô đất. | 1092 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Bãi biển | 1.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 25 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1.1 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 128 € (3.548.815 ₫) |
Phí đăng ký | 161 € (4.463.744 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!