Nhà ở đơn lập, Tenniläntie 898
16630 Tennilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
116.000 € (3.204.590.580 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
131 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657273 |
---|---|
Giá bán | 116.000 € (3.204.590.580 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 131 m² |
Tổng diện tích | 175 m² |
Diện tích của những không gian khác | 44 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Gác xép Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(8 thg 2, 2024) Đánh giá tình trạng (14 thg 11, 2019) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1954 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 98-457-1-51 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
258,68 €
7.146.236,99 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 172.503,36 € (4.765.540.021,49 ₫) |
Diện tích lô đất. | 5774 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 16.7 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 11.5 ki lô mét |
Trường học | 12.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (635.393 ₫) |
Chi phí khác | 128 € (3.536.100 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 161 € (4.447.751 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!