Nhà ở đơn lập, Eevantie 4
45610 Koria
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
17:00 – 17:30
Pirjo Sipinen
Đại lý bất động sản
Habita Kouvola
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
102.000 € (2.827.962.085 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657197 |
---|---|
Giá bán | 102.000 € (2.827.962.085 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Tổng diện tích | 147 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm hơi Sảnh Tủ âm tường Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1977 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1977 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mái 2019 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 286-463-29-15 |
Diện tích lô đất. | 752 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.6 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 8 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!