Nhà ở đơn lập, Isonpellonrinne 1
15820 Okeroinen, Hollola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
289.000 € (7.998.269.251 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
196 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656957 |
---|---|
Giá bán | 289.000 € (7.998.269.251 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 196 m² |
Tổng diện tích | 214 m² |
Diện tích của những không gian khác | 59.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 3, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 98-435-22-72 |
Diện tích lô đất. | 2070 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3.4 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 3.7 ki lô mét |
Trường học | 3.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 7.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (636.540 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!