Nhà gỗ (ở nông thôn), Metsärannantie 39
16730 Kutajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Irina S Hämäläinen
Đại lý bất động sản
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
469.000 € (12.811.438.351 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656847 |
---|---|
Giá bán | 469.000 € (12.811.438.351 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Vườn, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 98-415-1-402 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
585,61 €
15.996.815,38 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 600.000 € (16.389.899.809,8 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2340 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 6.4 ki lô mét |
---|---|
Khu trượt tuyết |
9.9 ki lô mét https://messila.fi/ |
Sân Gôn |
10.8 ki lô mét https://www.messilagolf.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 18.4 ki lô mét |
---|
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.097.475 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!