Kauppamiehenkatu 1
45100 Kouvola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656730 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 39.500 € (1.207.949.602 ₫) |
| Giá bán | 39.500 € (1.207.949.602 ₫) |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Warehouse, Production facility, Workspace, Restaurant, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 113 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Các tính năng | Power current, Tap water in rooms, Vestibule, Open-plan office, Curb loading zone |
| Các hạn chế | Welding prohibition |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistö Oy Kauppamiehenkatu 1 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1967 |
| Số lượng chia sẻ | 1.595 |
| Số lượng chỗ ở | 12 |
| Diện tích chỗ ở | 757 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 5 |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 34.182 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Cầu thang 2013 (Đã xong) Cửa ngoài 2013 (Đã xong) Sân 1998 (Đã xong) Mặt tiền 1995 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Air-raid shelter, Cold cellar |
| Người quản lý | Reim Kymi Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Heiska/020 7438508 |
| Bảo trì | RTK-Palvelu Oy/029 0294600 |
| Diện tích lô đất. | 1190 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 24 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 1.558,85 € / tháng (47.671.195,87 ₫) |
|---|---|
| Nước | 24 € / tháng (733.944,06 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!