Townhouse, Virage
12 000 Yoff
Furnished apartment of 170m² with 3 bedrooms, bathrooms, living room, 2 family areas, in addition water heater, a 1000l water tank, 24/24 security and a generator, electric blinds in the bedrooms, Air conditioning in all rooms rooms, Laundry area with washing machine, Garden, Very secure with an alarm system, an electric fence, a courtyard, an equipped kitchen, Quality wall cupboards in each room, close to the beach.
Phí thuê
1.250.000 CFA / tháng (58.239.745 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
170 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656711 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.250.000 CFA / tháng (58.239.745 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 0 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Sea |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Các thiết bị nhà bếp | Hot-plate, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher, Microwave, Washing machine, Cold cupboard |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Định giá | 3 chambres - Salles de bain - Cuisine - Salon - Jardin - Toilette extérieurs - gardiennage |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2016 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete, Rock |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Glass |
| Các khu vực chung | Parking hall |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Beach | 1 ki lô mét |
| Golf | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 10 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 35 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 25.000 CFA / tháng (1.164.794,9 ₫) (ước tính) |
|---|