Nhà ở đơn lập, Bergkullatie 5
07750 Isnäs
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Minna Falck
Đại lý bất động sản
Habita Porvoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
159.000 € (4.343.858.867 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656607 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.343.858.867 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
Tổng diện tích | 95 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 5, 2016) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1956 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1956 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 434-474-1-18 |
Diện tích lô đất. | 1980 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (628.357 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!