chung cư, Luxury condo Bayahibe
23000 Bayahíbe
Incredible pool view, 2 bedrooms, 2 bathrooms, large living room with kitchen terrace, infiniti pool, only 500 meters to the beach. Complex has gym, restaurant, reception, lobby.
Luxury residence Bayahibe
Giá bán
195.000 US$ (5.137.275.000 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
112 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656581 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Giá bán | 195.000 US$ (5.137.275.000 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 112 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Incredible pool view, 2 bedrooms, 2 bathrooms, large living room with kitchen terrace, infiniti pool, only 500 meters to the beach. Complex has gym, restaurant, reception, lobby. |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 5 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Luxurious 2 bedrooms condo Bayahibe near beach |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Các tầm nhìn | Street, City, Sea, Nature, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Internet, Optical fibre internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Ceramic tile, Wood, Concrete |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Tile, Concrete |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine, Washing machine connection, Cold cupboard |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Jacuzzi, Cabinet, Water boiler, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2027 |
| Lễ khánh thành | 2027 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile, Concrete tile, Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Concrete element, Sheet metal |
| Các khu vực chung | Club house, Lobby, Gym, Swimming pool, Restaurant, Roof terrace |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use shore / beach |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport |
18 ki lô mét http://romanaairport.com/ |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 150 $ / tháng (3.951.750 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 1 % (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!