chung cư, Amitié II
11 000 Amitié 2
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.400.000 CFA / tháng (65.944.563 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
76 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656569 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 1.400.000 CFA / tháng (65.944.563 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Parent bedroom with bathroom - Bedroom 2 with bathroom - Living room - American kitchen - Visitor toilet - Laundry room |
| Mô tả những không gian khác | Multipurpose room - Security - Concierge - Waiting room - Gym - adapted booster - Elevator - Air conditioning - Maintenance and cleaning - Generator |
| Mô tả diện tích | Located in Amitié II, the SILENE residence is close to all the amenities offered by the city of Dakar. The neighborhood is very quiet and very accessible. |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Oven, Hot-plate, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Chia sẻ | B |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding, Glass |
| Các khu vực chung | Gym, Garage, Parking hall |
| Diện tích lô đất. | 715 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| University | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 35 ki lô mét |
| Train | 7 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 20.000 CFA / tháng (942.065,18 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Commission | 10 % |
|---|