Semi-detached house, Prince and Princes
900211 Abuja
Here is an unparalleled luxury and exquisite 6-bed detached duplex. Nestled in a prestigious locale in Prince and Abuja, this residence redefines opulence with spacious living areas, a gourmet kitchen, and a master suite sanctuary. Enjoy privacy in a landscaped garden. Elevate your lifestyle with the epitome of sophistication in this premier home.
Giá bán
300.000.000 NGN (5.462.471.100 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
6Diện tích sinh hoạt
173 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656565 |
|---|---|
| Giá bán | 300.000.000 NGN (5.462.471.100 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 6 |
| Nhà vệ sinh | 7 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 6 |
| Diện tích sinh hoạt | 173 m² |
| Tổng diện tích | 220 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 47 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Tile, Marble, Concrete |
| Các bề mặt tường | Tile, Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Cabinetry, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Jacuzzi, Sink, Toilet seat, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2023 |
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Stone, Sheet metal |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| University | 14 ki lô mét |
| Hospital | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 37 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |
| Train | 22 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 100.000 ₦ / năm (1.820.823,7 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Commission | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!