Condominium, Myllykoskentie 13
46800 Myllykoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
55.000 € (1.681.955.142 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
2Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
409 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656433 |
|---|---|
| Giá bán | 55.000 € (1.681.955.142 ₫) |
| Phòng | 9 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 9 |
| Diện tích sinh hoạt | 409 m² |
| Tổng diện tích | 715 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 306 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Den Kitchen Hall Living room Toilet Bathroom Bedroom Phòng tắm hơi Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 583 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1950 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1950 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Gas heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Sauna |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-31-1113-5 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.587,83 €
48.557.433,33 ₫ |
| Bảo trì | Jussi Saarela ( talonmies) 0407561422 |
| Diện tích lô đất. | 2436 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 50 € / tháng (1.529.050,13 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 40 € / tháng (1.223.240,1 ₫) (ước tính) |
| Gas | 1.300 € / tháng (39.755.303,35 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!