chung cư
20150 Pattaya
Căn hộ cao cấp từ 29,9 đến 85m2. Giá từ 3 4,99 đến 10,099,000 bht. Các căn hộ sẵn sàng dọn vào ở được trang trí và trang bị nội thất đạt tiêu chuẩn cao. Sảnh đại diện và phong cách chung được tìm thấy trong khu nhà mang lại bầu không khí sống sang trọng. Có khu nướng BBQ, sân vườn phong cách thiền, trung tâm thể dục, câu lạc bộ trò chơi, spa, phòng tắm hơi, hồ bơi vô cực trên tầng 31 và hồ bơi trên sân thượng với tầm nhìn 270 độ ngoạn mục. Từ nơi nghỉ này, bạn có thể đi một đoạn ngắn đến tất cả các tiện nghi của Pattaya cũng như đến đường cao tốc Bangkok. Bán hàng: Habita Pattaya +660986931153
High-end property in central Pattaya
Giá bán
3.499.000 ฿ (2.929.555.927 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
29.1 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 656301 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Giá bán | 3.499.000 ฿ (2.929.555.927 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 29.1 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 7 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Hỗ trợ cư trú | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet |
| Các bề mặt sàn | Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat, Mirror, Cabinet |
| Định giá | Bất động sản cao cấp ở trung tâm Pattaya |
| Bổ sung thông tin | High-end property in central Pattaya |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2019 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2023 |
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 47 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Ceramic tile, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster, Sheet metal, Glass |
| Các khu vực chung | Sauna, Garbage shed, Lobby, Gym, Swimming pool, Parking hall, Restaurant, Roof terrace |
| Diện tích lô đất. | 6000 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 400 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
2.5 ki lô mét, Central Festival https://maps.app.goo.gl/iFy6AEKY4DcdVdzVA |
|---|---|
| Shopping center |
12 ki lô mét, 21 Terminal https://maps.app.goo.gl/DdtkbGfGR8arX3du5 |
| Hospital |
5.5 ki lô mét, Bangkok Hospital https://maps.app.goo.gl/2dSvnvDPaSJDiDLj6 |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport |
42 ki lô mét, U-Tapao https://maps.app.goo.gl/6mir9MLjq8HJ3dj97 |
|---|---|
| Airport |
120 ki lô mét, Suvarnabhumi https://maps.app.goo.gl/BuXKKPL3cDqb4Ain6 |
Phí hàng tháng
| Maintenance |
40 ฿ / tháng (33.490,21 ₫)
(ước tính)
40 Bath / SQM. (Per year) 1,200.00 Bath /Montly rate |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax |
1 %
Transfer Fee shared equally between Buyer and Seller |
|---|---|
| Other costs |
5.000 ฿ (4.186.276 ₫) Electric meter |
| Other costs |
2.000 ฿ (1.674.510 ₫) Water meter |
| Other costs |
8.000 ฿ (6.698.042 ₫) Cable TV |
| Other costs |
500 ฿ (418.628 ₫) (Ước tính) 500 Bath / SQM. (One life time when move in) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!