Nhà ở đơn lập, Harjutie 5
92320 Siikajoki
The condition-surveyed detached house built near the centre of Siikajoki in 1980 is now looking for new owners. In a quiet and close to nature location close to the school and golf course. On its own plot of 1540 m2, where in addition to the house there is a garage, storage room, barbecue hut. barn and cellar. The house has undergone a lot of renovation over the years, e.g. domestic water pipes, windows, fireplace/baking oven. Would this be a new home for you? Contact us and let's arrange a demo.
Giá bán
49.500 € (1.532.002.820 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 655916 |
|---|---|
| Giá bán | 49.500 € (1.532.002.820 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Hall Living room Kitchen Bedroom Fireplace room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (18 thg 10, 2023) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood |
| Các cải tạo |
Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Lò sưởi 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 748-403-18-52 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
220,76 €
6.832.423,08 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 44.928,05 € (1.390.503.015,74 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1540 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
| Golf | 1.2 ki lô mét |
| Shopping center | 22 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 700 € / năm (21.664.686,34 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) |
| Property tax | 220,76 € / năm (6.832.423,08 ₫) |
Chi phí mua
| Other costs | 138 € (4.271.038 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Notary | 172 € (5.323.323 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!