Nhà phố, Victoria Island Lagos
101241 Lagos
Two bedrooms apartments for rent in Lekki for rent. We charge daily, weekly and so on.
Phí thuê
1.400.000 ₦ / tuần (25.375.221 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
72 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 654620 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.400.000 ₦ / tuần (25.375.221 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 26 thg 9, 2023 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
| Tổng diện tích | 90 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 19 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Countryside, City |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Sheet metal, Glass |
| Các khu vực chung | Lobby, Gym, Swimming pool, Parking hall |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
| Beach | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 28 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |
| Cycle path | 1 ki lô mét |