Condominium, Oniru, Victoria Island
105102 Lekki phase1, Lekki
Premium Two bedroom apartment
📍Oniru, Victoria Island.
Features
-Central ACs
-Smart Switches
-Ante-room
-Remote controlled curtains
-Smart Entry System
-Swimming Pool
-Inbuilt Bluetooth speakers
-Intercoms
-Wireless Video Doorbell
-High End Finishing
Phí thuê
1.050.000 ₦ / tuần (19.118.649 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
123 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 654492 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.050.000 ₦ / tuần (19.118.649 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 20 thg 9, 2023 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 123 m² |
| Tổng diện tích | 142 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 19 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, City, Swimming pool, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Marble, Wood, Concrete |
| Các bề mặt tường | Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Marble, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Cabinetry, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine, Washing machine connection, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2019 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2019 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Golf | 2 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 28 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |
| Cycle path |