Nhà ở đơn lập, Mesimarjatie 11
94450 Keminmaa, Pörhölänkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mikko Ryynänen
Đại lý bất động sản
Habita Kemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
189.000 € (5.190.556.631 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
166 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 654137 |
---|---|
Giá bán | 189.000 € (5.190.556.631 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 166 m² |
Tổng diện tích | 196 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Ban công Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2007 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Số tham chiếu bất động sản | 241-404-8-56-L14 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
418,62 €
11.496.670,99 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1589 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Keminmaan kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 635,5 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 4, 2056 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 23 € (631.655 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 221 € (6.069.381 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!