Nhà liên kế, Kemiläntie 3
70340 Kuopio, Peipposenrinne
Now for sale, a two-story property - located on its own plot, on Peipposenrinne. The property has three apartments and four garages. The space on the first floor, which previously served as a bakery, has been converted into separate garage spaces in 2018. All spaces are currently rented. Investor-ready tenants and good rental income. The form of heating is district heating. Here's an opportunity for a ready-made investment package, contact us and ask more!
Giá bán
309.000 € (8.484.631.823 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
7Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
290 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 654129 |
---|---|
Giá bán | 309.000 € (8.484.631.823 ₫) |
Phòng | 10 |
Phòng ngủ | 7 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 290 m² |
Tổng diện tích | 587 m² |
Diện tích của những không gian khác | 297 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Apartment 1: bedroom, living room, kitchen and bathroom. Apartment 2: bedroom, living room, kitchen and bathroom. Apartment 3: 5 bedrooms, living room, kitchen, bathroom, separate toilet and utility room. |
Mô tả những không gian khác | Common facilities: sauna, laundry room and drying room. 4 garages. |
Mô tả diện tích | The living areas of the apartments total 290 m², the areas of other facilities/garages total 297 m². Area basis: Unofficial building and apartment register extract. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (9 thg 11, 2023), Condition inspection report (MittaVat Oy). |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 4504 € |
Định giá | 3 apartments | 4 garages |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Các cải tạo |
Mái 2020 (Đã xong), Leak investigation of the apartment's water roof and repair of the leak. Repair report 11 August 2020. Điện 2020 (Đã xong), The electricity in the garages has been renewed. Khóa 2020 (Đã xong), Locks re-serialized. Khác 2018 (Đã xong), The former bakery premises on the lower floor have been converted into garages. Khác 2016 (Đã xong), The toilet seat in the apartment has been renewed. Khác 2008 (Đã xong), There was a fire in the end apartment in 2008. After that, two apartments were renovated. Khác 2008 (Đã xong), The apartments on the old side have been thoroughly renovated. Washrooms, surfaces, windows, service water pipes, heating radiators, exterior doors, electrification. Mái 2008 (Đã xong), Tin roof renewed. Mặt tiền 2008 (Đã xong), The walls of the old part were painted on the outside (2008-2009). Khác 2000 (Đã xong), The bathrooms in the extension were renovated upstairs in the early 2000s. Mái 2000 (Đã xong), The felt roof was renewed in the 2000s. Máy sưởi 2000 (Đã xong), Connected to district heating. Mở rộng 1976 (Đã xong), An extension built on the property. |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 297-14-3-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.646,6 €
45.212.928,02 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1392 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
More information: City of Kuopio, tel. 017185174 |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.6 ki lô mét, Lidl |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
2.5 ki lô mét, Kuopio Market Square |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.2 ki lô mét, Bus routes 2, 21, 82 |
---|
Phí
Thuế bất động sản |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Property tax for 2022. |
---|---|
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
The apartments have their own electricity meters. Tenants pay for the consumed electricity in accordance with their own consumption and electricity contracts. |
Cấp nhiệt |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
According to the owner's announcement, the heating costs for 2022. The form of heating is district heating. |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 128 € (3.514.669 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Phí đăng ký | 161 € (4.420.795 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!