Nhà ở đơn lập, Ympyrätie 15
07900 Loviisa, Harju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jussi Peltonen
Giám đốc bán hàng
Habita Sipoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
299.000 € (8.262.689.742 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
103.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 653876 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 299.000 € (8.262.689.742 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 103.5 m² |
Tổng diện tích | 136 m² |
Diện tích của những không gian khác | 31 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2023 |
---|---|
Năm xây dựng | 2024 |
Lễ khánh thành | 2024 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 434-5-535-3 |
Diện tích lô đất. | 1023 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Loviisan Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.023 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 6 thg 11, 2082 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 255.8 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Hợp đồng | 24 € (663.226 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!