Nhà ở đơn lập, Tujereng
Tujering
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Rosalie A. Diatta
Đại lý bất động sản
Habita Gambia
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Giá bán
105.000 € (2.883.127.318 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
174 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 653715 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 105.000 € (2.883.127.318 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 174 m² |
Tổng diện tích | 240 m² |
Diện tích của những không gian khác | 66 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Hồ |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2023 |
---|---|
Năm xây dựng | 2024 |
Lễ khánh thành | 2024 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Diện tích lô đất. | 400 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 29.2 ki lô mét |
Phà | 40 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1.500 € (41.187.533 ₫) (Ước tính) Paperwork and solicitor fee |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!