Nhà ở song lập, Chevron Lekki
105102 Lekki phase1, Lekki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
130.000.000 NGN (2.354.295.580 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 652949 |
|---|---|
| Giá bán | 130.000.000 NGN (2.354.295.580 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 5 |
| Nhà vệ sinh | 6 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 136 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Carport |
| Tính năng | Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, City, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các bề mặt sàn | Tile, Concrete |
| Các bề mặt tường | Tile, Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Marble, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Cabinetry, Kitchen hood, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2023 |
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Log, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile, Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Stone, Sheet metal, Glass |
| Các khu vực chung | Lobby, Gym, Swimming pool, Parking hall |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Golf | 2 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 29 ki lô mét |
|---|---|
| Cycle path | 1 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 300.000 ₦ / năm (5.432.989,8 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Notary | 2 % (Ước tính) |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!