Tòa nhà chung cư, BUSINESS BAY, UBORA TOWER
Dubai, Business Bay
U-Bora Towers is a two-tower complex in Business Bay, the commercial hub of Dubai. The community is home to some stunning skyscrapers. Properties here are mostly in demand … Residential. U-Bora’s Residential Tower is the product of well-designed plan and contemporary technology. Unique in its setting at Business Bay, it’s hovering to become a model development for the entire …
Marsida Murataj
Giám đốc điều hành
Habita Dubai
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
8Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
157 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 652843 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Số giấy phép bất động sản | 11111 |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 7, 2023 |
Kết thúc hợp đồng | 1 thg 7, 2023 |
Đặt cọc | 14.500 AED (100.461.825 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Có |
Cho phép vật nuôi | Có |
Số giấy phép bất động sản | 11111 |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 157 m² |
Tổng diện tích | 157.9 m² |
Diện tích của những không gian khác | 0.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 8 |
Sàn nhà | 21 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Nhà ở cao cấp | Có |
Hỗ trợ cư trú | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị |
Các tầm nhìn | Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic, Đá cẩm thạch, Gỗ, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch Ceramic, Gạch ốp, Giấy dán tường, Bê tông, Gỗ cây, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Đá hoa cương, Vật liệu hữu cơ, Gỗ lát sàn, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp gas, Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2006 |
---|---|
Năm xây dựng | 2011 |
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 21 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Khối, Bê tông khí, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Gạch ceramic, Gạch bê tông, Xi măng sợi, Đồng, Tấm lợp |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ, Kết cấu bê tông, Đá, Tấm kim loại, Xi măng sợi, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Nhà hàng, Sân thượng, Phòng giặt |
Diện tích lô đất. | 157.9 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 21 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Công Viên | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 1.2 ki lô mét |
Sân Gôn | 4.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.2 ki lô mét |
Bệnh Viện | 0.7 ki lô mét |