Tòa nhà chung cư, DOWN TOWN, BELLEVUE TOWERS
Dubai Aid City, Downtown Dubai
The two 26-storey buildings contain one-, two-, three- and four-bedroom apartments as well as spacious penthouses with premium finishes. Facilities and amenities include a business lounge, indoor and outdoor children's play areas, a gym and fitness area and a podium level swimming pool.
Marsida Murataj
Giám đốc điều hành
Habita Dubai
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
9Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
280 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 652842 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Số giấy phép bất động sản | 11111 |
Thời hạn hợp đồng | Xác định |
Tạo Hợp đồng | 30 thg 6, 2023 |
Kết thúc hợp đồng | 30 thg 6, 2023 |
Cho phép hút thuốc | Có |
Cho phép vật nuôi | Có |
Số giấy phép bất động sản | 11111 |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 4 |
Nhà vệ sinh | 5 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 280 m² |
Tổng diện tích | 280.6 m² |
Diện tích của những không gian khác | 0.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 26 |
Sàn nhà | 26 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Garage đậu xe |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Nhà ở cao cấp | Có |
Hỗ trợ cư trú | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Các tầm nhìn | Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic, Đá cẩm thạch, Gỗ, Bê tông, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch Ceramic, Bê tông, Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Đá hoa cương, Vật liệu hữu cơ, Gỗ lát sàn, Bê tông |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Định giá | Bellevue Towers is a multi-building complex in Downtown Dubai, Duba |
Bổ sung thông tin | From Bellevue Towers it takes roughly 7 minutes to drive to Dubai Mall, 21 minutes to Palm Jumeirah, 19 minutes to Burj Al Arab and 25 minutes to The Walk JBR.* |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2016 |
---|---|
Năm xây dựng | 2021 |
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 26 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Khối, Bê tông khí, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Gạch ceramic, Gạch bê tông, Xi măng sợi, Đồng, Tấm lợp |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ, Kết cấu bê tông, Đá, Tấm kim loại, Xi măng sợi, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Nhà câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Nhà hàng, Sân thượng |
Diện tích lô đất. | 0.6 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 26 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Bờ biển. | 280 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Công Viên | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Sân Gôn | 4.6 ki lô mét |
Trường học | 2.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.2 ki lô mét |