Nhà ở đơn lập, Perkone, Liepaja
3401 Liepaja
Awesome place to stay with family! The sea, lake, forest are all within walking distance. Five minutes by car to the city center where the entire infrastructure is developed. Shops, schools, kindergartens, restaurants and many more. The house is built from expensive and high quality materials. A very beautiful and quiet place for connoisseurs of luxury and comfort. Suitable for summer evenings on the terrace and winter evenings by the fireplace with the family. Buy the property in Latvia, relocate to Liepaja.
Ligita Tetere
Giá bán
398.000 € (10.998.763.791 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
335.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 652750 |
---|---|
Giá bán | 398.000 € (10.998.763.791 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 335.5 m² |
Tổng diện tích | 355.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Gạch ceramic |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Buồng tắm |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2018 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2018 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng gas, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Hành lang, Phòng tập thể thao, Nhà để xe, Lối đậu xe, Sân thượng |
Diện tích lô đất. | 11000 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 300 € (8.290.525 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Phí đăng ký | 1,5 % |
Phí đăng ký | 23 € (635.607 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!