Nhà ở song lập, Aspazijas 2, Jurmala
2015 Jurmala
House in an exclusive location in Jurmala, Dubulti, in the dune area. Quiet, peaceful surroundings, fresh sea air! Cafes and restaurants, water park, tennis clubs, SPA complexes, yacht club are nearby. + 100 m from the sea coast. The house has 3 bedrooms, a sea view, and a terrace. The house has a kitchen with appliances. The territory is guarded, landscaped and fenced; to the concert hall "Dzintari" and the pedestrian street Jomas iela only 5 minutes by car. If only for summer rent is 3000 eur/month
Ligita Tetere
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
150 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 651222 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Xác định |
Đặt cọc | 1.100 € (30.398.593 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
Tổng diện tích | 190 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Mô tả diện tích | House in dunes with a sea view. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Các tầm nhìn | Sân trong, Thành phố, Rừng, Biển, Thiên nhiên, Công viên |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2002 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2002 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh bờ/bãi biển |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|