Condominium, Virage
12 000 Yoff
Become a tenant of this luxurious furnished 4-bedroom apartment whose characteristics are as follows: Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilet - laundry room.
The Residence includes: Swimming pool - terrace - reception - 24/7 security - Elevator - Generator
Phí thuê
3.000.000 CFA / tháng (140.044.749 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
255 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 650662 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 3.000.000 CFA / tháng (140.044.749 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 4 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 255 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilet - laundry room. |
| Mô tả những không gian khác | Swimming pool - terrace - reception - security 24/7 - Elevator - Generator |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Định giá | Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilets |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2022 |
| Lễ khánh thành | 2019 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood, Plaster, Brickwork siding, Concrete element |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Technical room, Gym, Swimming pool, Parking hall, Roof terrace |
| Diện tích lô đất. | 800 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| University | 5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Hospital | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Park | 4.5 ki lô mét |
| Tennis | 4 ki lô mét |
| Horseback riding | 4.5 ki lô mét |
| Golf | 2.5 ki lô mét |
| Beach | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
| Airport | 28 ki lô mét |