chung cư, Virage
12 000 Yoff
The apartment is in a residence of the Indian city at the bend. So it's a furnished apartment:
-3 rooms
-living room
-A domestic addiction
-a cleaning lady who comes every other day
-a parking space
- common gym
-common swimming pool
-common garden
-wifi bouquet channel washing machine
-an elevator
- security system
Phí thuê
1.500.000 CFA / tháng (70.689.732 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
157 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 650260 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 1.500.000 CFA / tháng (70.689.732 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 157 m² |
| Tổng diện tích | 175 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Central vacuum cleaner, Security system, Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Swimming pool |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Định giá | 3 bedrooms with bathrooms, living room, domestic outbuilding and kitchen |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Các khu vực chung | Technical room, Garbage shed, Gym, Swimming pool, Garage |
| Diện tích lô đất. | 800 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| University | 5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Hospital | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Park | 4.5 ki lô mét |
| Tennis | 4 ki lô mét |
| Horseback riding | 4.5 ki lô mét |
| Golf | 2.5 ki lô mét |
| Beach | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 5 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
| Airport | 28 ki lô mét |