chung cư, Ocean Front 6th floor Malecon Sato Domingo
00000 Santo Domingo de Guzmán
2 bedrooms, master bedroom with bathroom and walk-in-closet, 2.5 bathrooms, fitted kitchen, living room, dining room, 2 parking spaces, appliances included, fully air-conditioned, swimming pool, equipped gym, multipurpose room, children's play area
Giá bán
275.000 US$ (7.239.375.000 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
162 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 650193 |
|---|---|
| Giá bán | 275.000 US$ (7.239.375.000 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 162 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | 2 bedrooms, master bedroom with bathroom and walk-in-closet, 2.5 bathrooms, fitted kitchen, living room, dining room, 2 parking spaces, appliances included, fully air-conditioned, swimming pool, equipped gym, multipurpose room, children's play area |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 21 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
6th floor Ocean Front Malecon Santo Domingo |
| Bãi đậu xe | Parking garage |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Air-conditioning, Boiler |
| Các tầm nhìn | City, Sea, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Internet, Optical fibre internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Ceramic tile, Concrete |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Concrete |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile, Wood paneling, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Gas stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Cabinet, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2010 |
| Lễ khánh thành | 2010 |
| Số tầng | 21 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Concrete element, Sheet metal |
| Các khu vực chung | Lobby, Gym, Swimming pool, Roof terrace |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Phí hàng tháng
| Maintenance |
365 $ / tháng (9.608.625 ₫)
Including insurance |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 1,5 % (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!