Tòa nhà chung cư, Belgravia 2
Dubai, Jumeirah Village Circle
Highest quality in the area, spacious apartment,
Marsida Murataj
Giám đốc điều hành
Habita Dubai
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Giá bán
1.700.000 AED (11.745.032.490 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
134 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 646823 |
---|---|
Xây dựng mới | Có |
Giá bán | 1.700.000 AED (11.745.032.490 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 134 m² |
Tổng diện tích | 172.6 m² |
Diện tích của những không gian khác | 38.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 4 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
Vacant from contract |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic, Đá cẩm thạch |
Các bề mặt tường | Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Đá hoa cương, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 15000 د.إ |
Định giá | 2 bedroom plus kitchen pantry |
Bổ sung thông tin | rented until March 2023 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2019 |
---|---|
Năm xây dựng | 2021 |
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Kết cấu bê tông |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật, Phòng câu lạc bộ, Nhà câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Nhà hàng, Phòng giặt |
Số lượng chỗ đậu xe. | 500 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 3 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.1 ki lô mét |
Sân chơi | 0.1 ki lô mét |
Bãi biển | 11 ki lô mét |
Sân Gôn | 2.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 10 ki lô mét |
Đường xe đạp | 0.2 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khí gas | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Chiller monthly fees |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 4 % |
---|---|
Phí đăng ký | 4.200 AED (29.017.139 ₫) |
Hoa hồng | 2 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!