Hämeentie 54-56
00500 Helsinki, Sörnäinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 646443 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 87.000 € (2.673.152.043 ₫) |
| Giá bán | 77.408 € (2.378.441.331 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 9.592 € (294.710.711 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space |
| Tầng | 2 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 112 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Các tính năng | Lift |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Các kiểm tra |
Condition assessment
(11 thg 2, 2023) Condition assessment (2 thg 2, 2023) Condition assessment (1 thg 3, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kinaporinkulma |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 16.340 |
| Số lượng chỗ ở | 56 |
| Diện tích chỗ ở | 3290 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 6 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 1905.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 35.474,51 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đang tiến hành) Ban công 2024 (Đang tiến hành) Cửa sổ 2022 (Đang tiến hành) Mặt tiền 2022 (Đang tiến hành) Thang máy 2018 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Ban công 2000 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Garbage shed |
| Người quản lý | Isännöinti Ruuvalli Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kalle Alanen p, 010 5823 229 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2715 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 46 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 0.1 ki lô mét |
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
| Park | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 924 € / tháng (28.390.718,24 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 67,2 € / tháng (2.064.779,51 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax |
1,5 %
Paid by the buyer at the time of the property transaction |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!