Nhà ở đơn lập, Gani Butka
7301 Lin, Pogradec
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
400.000 € (12.406.844.563 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
330 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 644945 |
|---|---|
| Giá bán | 400.000 € (12.406.844.563 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 330 m² |
| Tổng diện tích | 410 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | A three floor house with Cellar and garage. First floor has a dinning room, a Living room and a bathroom Second floor has two sleeping rooms, a bathroom and daily room Third floor (Attica) has two room and a storage room, bathroom. |
| Mô tả những không gian khác | A cellar (wine) and a garage. |
| Mô tả diện tích | A garden in front of the house, total land surface 260m square. |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Garden, City |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2010 |
| Lễ khánh thành | 2010 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Shingles |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các khu vực chung | Cold cellar, Garage |
| Diện tích lô đất. | 260 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Các dịch vụ.
| Hospital | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 0.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Park | 0.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (620.342,23 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 50 € / tháng (1.550.855,57 ₫) |
Chi phí mua
| Commission |
1 %
Agency Fee |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!