Nhà ở đơn lập, Lapinjärventie
07800 Lapinjärvi, Vasarankylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
70.000 € (1.916.826.819 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
166 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 643235 |
---|---|
Giá bán | 70.000 € (1.916.826.819 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 166 m² |
Tổng diện tích | 196 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Không gian |
Phòng khách Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng bí mật Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Gác xép Sân hiên Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Bê tông, Gỗ cây, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1890 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1890 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Đá |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa |
Vật liệu xây dựng | Bê tông, Khối, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ, Đá |
Các cải tạo | Mái 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 407-412-3-47 ja 407-412-3-39 |
Diện tích lô đất. | 7070 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.3 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Công Viên | 0.3 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 3.5 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 € (82.150 ₫) |
---|---|
Chi phí khác | 23 € (629.815 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!