chung cư, Urbanização Mar e Serra, Alvor,Portimão
8500-002 Alvor
Annual rental contract/Alvor/Urbanização Mar e Serra. Excellent and spacious 2-bedroom apartment with 2 bathrooms, rented unfurnished, located in a very quiet residential area 1.5km away from the village of Alvor and its beaches. Located on the 6th floor of a building served by 2 elevators. Parking space in the building's garage included. Annual 12-month rental agreement where pets are not allowed. Utility expenses not included.
Phí thuê
1.200 € / tháng (37.167.510 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
97.3 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 638992 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.200 € / tháng (37.167.510 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 97.3 m² |
| Tổng diện tích | 119.2 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 21.9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 11 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Nhà để xe, Parking garage |
| Tính năng | Double glazzed windows |
| Các kho chứa | Wardrobe, Closet/closets |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Dishwasher, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Bathtub |
| Định giá | T2 available for annual lease rental contract in Alvor(12 months) |
| Bổ sung thông tin | Water/electricity utility costs not included. Unfurnished rental. Pets not allowed. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2006 |
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 11 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Các khu vực chung | Garage |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |