chung cư, Brīvības 39A
1010 Riga
Bán căn hộ rộng rãi nằm ngay trung tâm thành phố, trong sân.
sàn nóng
hai phòng cách ly
nhà bếp rộng rãi
lò sưởi
thang máy
Căn hộ với trần nhà cao, nhà bếp kết hợp với phòng khách và thậm chí là lò sưởi cho buổi tối mùa thu lạnh giá.
Vào năm 2020, thông tin liên lạc mới đã được lắp đặt khắp tòa nhà, hệ thống sưởi ấm trung tâm “Rīgas siltums” và các ống nước đã được cải tạo hoàn toàn, cũng như đồng hồ điện mới đã được lắp đặt.
Trong khoảng cách đi bộ - nhà hàng, trung tâm mua sắm, quán cà phê, Vườn Vermann, di tích kiến trúc và nhiều điểm tham quan khác nhau.
Giá bán
154.000 € (4.758.168.286 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 637861 |
|---|---|
| Giá bán | 154.000 € (4.758.168.286 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 5 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Các tầm nhìn | Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Oven, Freezer refrigerator, Cabinetry, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Định giá | Căn hộ có lò sưởi |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 64 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Maintenance | 200 € / tháng (6.179.439,33 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Telecommunications | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Registration fees | 1,5 % |
|---|---|
| Notary | 300 € (9.269.159 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 23 € (710.636 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!