Nhà gỗ (ở nông thôn), Nuuksiontie 87
02820 Espoo, Nuuksio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Markku Häyrinen
Đại lý bất động sản
Habita Järvenpää
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
159.000 € (4.345.330.479 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 634113 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.345.330.479 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 56.5 m² |
Tổng diện tích | 80 m² |
Diện tích của những không gian khác | 23.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Tây) Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2006 |
---|---|
Năm xây dựng | 2007 |
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Thuế bất động sản mỗi năm |
220 €
6.012.406,95 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1065 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Khu trượt tuyết | 0.8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!