Condominium, Almadies
10 200 Almadies
Become a tenant of this magnificent furnished apartment of 3 bedrooms each with a bathroom, a living room, a fully equipped kitchen, including a washing machine in the laundry room.
The Atlas building has a 24/7 concierge, parking, a swimming pool and a small gym on the terrace, with a breathtaking view of all of Almadies.
RESIDENCE ATLAS
Phí thuê
1.600.000 CFA / tháng (75.158.166 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
143 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 655891 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có |
| Phí thuê | 1.600.000 CFA / tháng (75.158.166 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 143 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Bright Rooms ▪ Natural light thanks to large bay windows ▪ Adjoining balconies of more than 4 m2 ▪ Built-in dressing room Bathrooms ▪ Built-in English chair ▪ Washbasin with suspended basin ▪ Mirror with LED lighting ▪ Bathtub + walk-in shower Kitchens ▪ Plan granite work surface ▪ Stainless steel sink with ultra-designed taps ▪ Built-in oven and microwave ▪ Washing machine holders ▪ Externally secured gas cylinder ▪ Direct access to a private laundry room ▪ Domestic toilet ▪ Waste bin room |
| Mô tả những không gian khác | Storage room, Technical room, Trash room, Gym, Swimming pool, Garage, Parking, Laundry room |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Hot-plate, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Dishwasher, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Định giá | 3 Bedrooms with bathroom, living room, kitchen, hall, laundry room, guest toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2020 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2022 |
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garbage shed, Gym, Swimming pool, Garage, Parking hall, Laundry room |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.2 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Beach | 0.5 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 30 ki lô mét |
| Train | 6.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 20.000 CFA / tháng (939.477,08 ₫) (ước tính) |
|---|