Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Vapaudenkatu 40-42

40100 Jyväskylä, Keskusta

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Seppo Saastamoinen

English Finnish Swedish
Sales manager
Habita Jyväskylä
Finnish real estate qualification

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670828
Giá bán không có trở ngại 820.000 € (25.076.422.115 ₫)
Giá bán 800.940 € (24.493.563.190 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 19.060 € (582.858.924 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Các loại Office
Tầng 2
Các tầng thương mại 1
Tổng diện tích 1032 m²
Các chỉ số đã xác minh Không
Các chỉ số được dựa trên Điều lệ công ty
Điều kiện Good
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Jyväskylän Vapaudenkatu 40-42
Năm thành lập 1968
Số lượng chia sẻ 44.684
Số lượng chỗ ở 49
Diện tích chỗ ở 3097 m²
Số lượng mặt bằng thương mại 13
Diện tích mặt bằng thương mại 2994.5 m²
Quyền chuộc lại Không

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1968
Lễ khánh thành 1968
Số tầng 5
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng E , 2018
Cấp nhiệt District heating, Central water heating
Vật liệu xây dựng Brick, Concrete
Vật liệu mái Felt
Các cải tạo Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong)
Cầu thang 2024 (Đã xong)
Khác 2022 (Đã xong)
Khác 2021 (Đã xong)
Cống nước 2021 (Đã xong)
Khu vực chung 2019 (Đã xong)
Khu vực chung 2017 (Đã xong)
Cửa sổ 2016 (Đã xong)
Cửa ra vào 2016 (Đã xong)
Máy sưởi 2014 (Đã xong)
Điện 2013 (Đã xong)
Cửa ra vào 2011 (Đã xong)
Ống nước 2011 (Đã xong)
Mặt tiền 1996 (Đã xong)
Các khu vực chung Sauna, Air-raid shelter, Cold cellar, Laundry room
Người quản lý Sakari Ojaperä, Jyväskylän Kiinteistöpalvelu Oy
Thông tin liên hệ của quản lý 0107786700
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 5292 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 101
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Loại chứng chỉ năng lượng

E

Các dịch vụ.

Shopping center 0.1 ki lô mét  
Grocery store 0.1 ki lô mét  
Restaurant 0.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.1 ki lô mét  
Train 0.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Maintenance 3.756,48 € / tháng (114.876.924,57 ₫)
Charge for financial costs 295,15 € / tháng (9.025.982,91 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 1,5 %

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!