Espoonkatu 11
02770 Espoo, Espoo Centre
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670740 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.500 € (2.135.148.172 ₫) |
| Giá bán | 41.281 € (1.268.208.584 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 28.219 € (866.939.589 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Workspace, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 70 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Các tính năng | Computer network, Power current, Tap water in rooms, Vestibule, Curb loading zone |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Các kiểm tra |
Condition assessment
(27 thg 7, 2023) Condition assessment (8 thg 5, 2023) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Poikkilaiva - Tvärskeppet Bostads Ab |
|---|---|
| Năm thành lập | 1983 |
| Số lượng chia sẻ | 21.380 |
| Số lượng chỗ ở | 31 |
| Diện tích chỗ ở | 2009 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 129 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Thang máy 2012 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Isarvo Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Janne Taskinen, p. 044 765 5975 |
| Bảo trì | Tmi Kihe |
| Diện tích lô đất. | 2634 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 29 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 357 € / tháng (10.967.595,65 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 269,5 € / tháng (8.279.459,46 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) / người |
| Parking space | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!