Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Horsmakuja 4b

01300 Vantaa, Tikkurila

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 669516
Giá bán không có trở ngại 299.000 € (9.157.228.926 ₫)
Giá bán 227.715 € (6.974.044.178 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 71.285 € (2.183.184.749 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Đã bán hoặc đã cho thuê
Thu nhập thuê trên mỗi tháng 2500 €
Các loại Văn phòng, Mặt bằng thương mại, Triển lãm
Tầng 1
Các tầng thương mại 1
Tổng diện tích 87.5 m²
Các chỉ số đã xác minh Không
Các chỉ số được dựa trên Điều lệ công ty
Điều kiện Tốt
Các tính năng Dòng điện, Vòi nước trong phòng, Tiền sảnh
Các hạn chế Cấm hàn, Không phù hợp để rửa xe, Không phù hợp để làm chỗ đỗ xe
Các kiểm tra Đánh giá tình trạng (22 thg 2, 2024)

Đánh giá tình trạng (22 thg 11, 2022)

Đánh giá tình trạng (2 thg 12, 2014)

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác As. Oy Vantaan Poppana
Số lượng chia sẻ 140.523
Số lượng chỗ ở 46
Diện tích chỗ ở 3143.5 m²
Số lượng mặt bằng thương mại 2
Diện tích mặt bằng thương mại 173.5 m²
Quyền chuộc lại

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2013
Lễ khánh thành 2013
Số tầng 6
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2013
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt tẩm bitum
Các cải tạo Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong)
Khu vực chung 2022 (Đã xong)
Khóa 2021 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong)
Ban công 2020 (Đã xong)
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ
Người quản lý Aamu & Isännöintipiste Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Olli Nyberg, p. 09 838 6700
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 1848 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 47
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Các dịch vụ.

Trung tâm mua sắm 0.9 ki lô mét  
Trung tâm mua sắm 0.6 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt 0.1 ki lô mét  
Xe điện 0.1 ki lô mét  
Tàu hỏa 0.9 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Bảo trì 544,25 € / tháng (16.668.300,48 ₫)
Nước 100 € / tháng (3.062.618,37 ₫)
Tính chi phí tài chính 671,7 € / tháng (20.571.607,59 ₫)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 1,5 %
Phí đăng ký 89 € (2.725.730 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!