Peltolantie 21
01300 Vantaa, Viertola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 666929 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 49.000 € (1.498.469.126 ₫) |
| Giá bán | 43.512 € (1.330.629.575 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.488 € (167.839.551 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space, Workspace, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 37.5 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Good |
| Các tính năng | Tap water in rooms |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rantakukankuja |
|---|---|
| Năm thành lập | 1974 |
| Số lượng chia sẻ | 6.417 |
| Số lượng chỗ ở | 60 |
| Diện tích chỗ ở | 3078 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 113.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Chân tường 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Ban công 2001 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Drying room, Club room, Garbage shed |
| Người quản lý | Asuma Palvelut |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Maarit Kovamäki, p 0417313759, maarit.kovamaki@asumapalvelut.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 6278 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2.8 ki lô mét |
| Shopping center | 2 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1.3 ki lô mét |
| School | 0.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 5 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1.5 ki lô mét |
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 189,75 € / tháng (5.802.745,24 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 73,5 € / tháng (2.247.703,69 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.810,03 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!