Kauppakaarre 1
00700 Helsinki, Malmi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666202 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 60.000 € (1.823.893.383 ₫) |
Giá bán | 60.000 € (1.823.893.383 ₫) |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 980 € |
Các loại | Văn phòng, Mặt bằng thương mại, Khu chăm sóc |
Tầng | 7 |
Các tầng thương mại | 1 |
Tổng diện tích | 64 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
Điều kiện | Tốt |
Các tính năng | Thang máy, Vòi nước trong phòng |
Các kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(1 thg 1, 2022) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Kiint. Oy Kauppakaarre 1 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.772 |
Số lượng mặt bằng thương mại | 12 |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 1745 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Hầm, Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải |
Diện tích lô đất. | 550 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 41.500 € (1.261.526.256,58 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Monthly fees
Bảo trì | 569 € / tháng (17.296.588,92 ₫) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!