Jääkärinkatu 7
00150 Helsinki, Ullanlinna
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 662849 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 62.500 € (1.931.674.023 ₫) |
| Giá bán | 50.098 € (1.548.368.083 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 12.402 € (383.305.940 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Không |
| Các loại | Warehouse |
| Tầng | -1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 41 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Jääkärinlinna |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 2.607 |
| Số lượng chỗ ở | 22 |
| Diện tích chỗ ở | 1244 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 113 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 2.279,2 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1914 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1914 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Cửa ra vào 2024 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Cầu thang 2009 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2000 (Đã xong) Đường ống 1974 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Người quản lý | Retta isännöinti Oy Helsinki Valimotie 9-11 |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Wuotila Petri 010 228 2000, petri.wuotila@retta.fi |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Diện tích lô đất. | 953 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 71,75 € / tháng (2.217.561,78 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 71,75 € / tháng (2.217.561,78 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.750.704 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!