Sutelantie 293
48400 Kotka, Sutela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 661924 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.883 € / tháng (57.568.737 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 1 thg 12, 2024 |
| Đặt cọc | 5.000 € (152.905.013 ₫) |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Warehouse, Production facility, Workspace, Construction, Logistics, Garage |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 2 |
| Tổng diện tích | 223 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Điều kiện | New |
| Phòng trống | 9 thg 10, 2024 |
| Các tính năng | Computer network, Power current, Lever gear door, High doors, Curb loading zone, Indoor loading zone, Loading wharf, Tap water in rooms, Open-plan office |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2024 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2024 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Air-source heat pump |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Sheet metal |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-17-2-41 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
6.200 €
189.602.215,99 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 5086 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.145,5 € (157.354.548,77 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2071 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.6 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 100 € / tháng (3.058.100,26 ₫) |